Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喧嚣

Pinyin: xuān xiāo

Meanings: Ồn ào, hỗn loạn, Noisy and chaotic., ①形容钟鼓声大而和谐。[例]钟鼓喤喤。*②形容小儿啼哭声洪亮。[例]其泣喤喤。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 口, 宣, 吅, 页

Chinese meaning: ①形容钟鼓声大而和谐。[例]钟鼓喤喤。*②形容小儿啼哭声洪亮。[例]其泣喤喤。

Grammar: Có thể dùng như tính từ hoặc danh từ, tùy vào ngữ cảnh.

Example: 城市的生活总是充满喧嚣。

Example pinyin: chéng shì de shēng huó zǒng shì chōng mǎn xuān áo 。

Tiếng Việt: Cuộc sống thành phố luôn đầy ồn ào.

喧嚣
xuān xiāo
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ồn ào, hỗn loạn

Noisy and chaotic.

形容钟鼓声大而和谐。钟鼓喤喤

形容小儿啼哭声洪亮。其泣喤喤

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喧嚣 (xuān xiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung