Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜报

Pinyin: xǐ bào

Meanings: Tin vui, tin mừng (thường là tin chiến thắng hoặc thành công), Good news or victorious report, ①书面报喜的文帖。[例]立功喜报。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 口, 壴, 扌, 𠬝

Chinese meaning: ①书面报喜的文帖。[例]立功喜报。

Grammar: Dùng như một danh từ để chỉ nội dung thông báo vui.

Example: 前线传来胜利的喜报。

Example pinyin: qián xiàn chuán lái shèng lì de xǐ bào 。

Tiếng Việt: Từ tiền tuyến truyền đến tin vui về chiến thắng.

喜报
xǐ bào
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tin vui, tin mừng (thường là tin chiến thắng hoặc thành công)

Good news or victorious report

书面报喜的文帖。立功喜报

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜报 (xǐ bào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung