Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喜阳
Pinyin: xǐ yáng
Meanings: Cây hoặc vật yêu thích ánh sáng mặt trời., Plants or objects that thrive under sunlight., ①趋向或适应于阳光。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 口, 壴, 日, 阝
Chinese meaning: ①趋向或适应于阳光。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong lĩnh vực thực vật học.
Example: 这种花是喜阳植物。
Example pinyin: zhè zhǒng huā shì xǐ yáng zhí wù 。
Tiếng Việt: Loại hoa này là cây ưa nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cây hoặc vật yêu thích ánh sáng mặt trời.
Nghĩa phụ
English
Plants or objects that thrive under sunlight.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
趋向或适应于阳光
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!