Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 啼鸣

Pinyin: tí míng

Meanings: Kêu khóc hoặc hót vang (dùng cho chim chóc)., To cry or sing loudly (used for birds)., ①鸣叫。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 口, 帝, 鸟

Chinese meaning: ①鸣叫。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thơ mộng hoặc thiên nhiên. Chủ ngữ thường là chim chóc.

Example: 清晨,小鸟开始啼鸣。

Example pinyin: qīng chén , xiǎo niǎo kāi shǐ tí míng 。

Tiếng Việt: Buổi sáng sớm, những chú chim bắt đầu hót vang.

啼鸣
tí míng
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kêu khóc hoặc hót vang (dùng cho chim chóc).

To cry or sing loudly (used for birds).

鸣叫

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

啼鸣 (tí míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung