Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喧呼
Pinyin: xuān hū
Meanings: Gọi to, la hét inh ỏi, To call out or shout loudly., ①哈气。*②吐(唾沫):“喣沫求涓滴。”*③爱抚。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 口, 宣, 乎
Chinese meaning: ①哈气。*②吐(唾沫):“喣沫求涓滴。”*③爱抚。
Grammar: Tương tự 喧叫, chỉ hành động liên quan đến âm thanh lớn và ồn ào.
Example: 人群开始喧呼起来。
Example pinyin: rén qún kāi shǐ xuān hū qǐ lái 。
Tiếng Việt: Đám đông bắt đầu la hét lên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gọi to, la hét inh ỏi
Nghĩa phụ
English
To call out or shout loudly.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哈气
“喣沫求涓滴。”
爱抚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!