Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 啼叫
Pinyin: tí jiào
Meanings: Kêu la, hót (thường chỉ động vật), To cry, call, or sing (usually referring to animals)., ①啼哭;鸟兽叫。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 口, 帝, 丩
Chinese meaning: ①啼哭;鸟兽叫。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả âm thanh của chim chóc hoặc động vật khác.
Example: 清晨小鸟开始啼叫。
Example pinyin: qīng chén xiǎo niǎo kāi shǐ tí jiào 。
Tiếng Việt: Buổi sáng sớm, những chú chim bắt đầu hót.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kêu la, hót (thường chỉ động vật)
Nghĩa phụ
English
To cry, call, or sing (usually referring to animals).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
啼哭;鸟兽叫
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!