Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喜钱

Pinyin: xǐ qián

Meanings: Tiền mừng trong các dịp lễ, đặc biệt là trong đám cưới., Gift money given during festive occasions, especially weddings., ①在喜庆之时赏给人的钱。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 口, 壴, 戋, 钅

Chinese meaning: ①在喜庆之时赏给人的钱。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong bối cảnh tặng quà/lễ.

Example: 婚礼上收到很多喜钱。

Example pinyin: hūn lǐ shàng shōu dào hěn duō xǐ qián 。

Tiếng Việt: Trong đám cưới nhận được rất nhiều tiền mừng.

喜钱
xǐ qián
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiền mừng trong các dịp lễ, đặc biệt là trong đám cưới.

Gift money given during festive occasions, especially weddings.

在喜庆之时赏给人的钱

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喜钱 (xǐ qián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung