Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 善自为谋
Pinyin: shàn zì wéi móu
Meanings: Tự mình lo liệu một cách khôn ngoan và thận trọng., To wisely and carefully take care of oneself., 善于替自己打算。也指替自己好好地想办法。[出处]《左传·桓公六年》“君子曰‘善自为谋’”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 䒑, 口, 羊, 自, 为, 某, 讠
Chinese meaning: 善于替自己打算。也指替自己好好地想办法。[出处]《左传·桓公六年》“君子曰‘善自为谋’”。
Grammar: Thường được sử dụng như một lời khuyên hay nhắc nhở về sự tự lập.
Example: 遇到困难,要学会善自为谋。
Example pinyin: yù dào kùn nán , yào xué huì shàn zì wéi móu 。
Tiếng Việt: Gặp khó khăn thì phải học cách tự lo liệu cho bản thân.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tự mình lo liệu một cách khôn ngoan và thận trọng.
Nghĩa phụ
English
To wisely and carefully take care of oneself.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
善于替自己打算。也指替自己好好地想办法。[出处]《左传·桓公六年》“君子曰‘善自为谋’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế