Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 喝彩
Pinyin: hè cǎi
Meanings: Reo hò, cổ vũ nhiệt tình., To cheer enthusiastically., ①掷骰子时,呼喝作势,希望得彩。彩,骰上标记。后用以大声叫好。*②齐声喝采。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 23
Radicals: 口, 曷, 彡, 采
Chinese meaning: ①掷骰子时,呼喝作势,希望得彩。彩,骰上标记。后用以大声叫好。*②齐声喝采。
Grammar: Động từ chỉ hành động bày tỏ sự tán thưởng, thường kết hợp với nguyên nhân.
Example: 观众为精彩的表演喝彩。
Example pinyin: guān zhòng wèi jīng cǎi de biǎo yǎn hè cǎi 。
Tiếng Việt: Khán giả reo hò cổ vũ màn biểu diễn tuyệt vời.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Reo hò, cổ vũ nhiệt tình.
Nghĩa phụ
English
To cheer enthusiastically.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
掷骰子时,呼喝作势,希望得彩。彩,骰上标记。后用以大声叫好
齐声喝采
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!