Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 善本

Pinyin: shàn běn

Meanings: Bản gốc quý giá, bản sao tốt của sách cổ., Precious original copy; fine edition of ancient books., ①指精刻、精印、精抄、精校的难得的古书,珍贵的手稿、孤本,罕见的文献等。[例]惟余家本屡更校正,时人共传,号为善本。——欧阳修《集古录跋尾》。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 䒑, 口, 羊, 本

Chinese meaning: ①指精刻、精印、精抄、精校的难得的古书,珍贵的手稿、孤本,罕见的文献等。[例]惟余家本屡更校正,时人共传,号为善本。——欧阳修《集古录跋尾》。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc thư viện sách cổ.

Example: 这是一本难得的善本。

Example pinyin: zhè shì yì běn nán dé de shàn běn 。

Tiếng Việt: Đây là một bản gốc quý hiếm.

善本 - shàn běn
善本
shàn běn

📷 Bộ nhãn dán sách. Mở sách, cây và chồng sách để đọc theo phong cách thiết kế phẳng. Ngày sách thế giới. Vectơ.

善本
shàn běn
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bản gốc quý giá, bản sao tốt của sách cổ.

Precious original copy; fine edition of ancient books.

指精刻、精印、精抄、精校的难得的古书,珍贵的手稿、孤本,罕见的文献等。惟余家本屡更校正,时人共传,号为善本。——欧阳修《集古录跋尾》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...