Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 喂食

Pinyin: wèi shí

Meanings: Cho ăn, cấp thực phẩm., To feed, provide food., ①给予食物。[例]给坐在高脚椅上的幼儿喂食。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 口, 畏, 人, 良

Chinese meaning: ①给予食物。[例]给坐在高脚椅上的幼儿喂食。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng được cho ăn.

Example: 他每天喂食金鱼。

Example pinyin: tā měi tiān wèi shí jīn yú 。

Tiếng Việt: Anh ấy cho cá vàng ăn mỗi ngày.

喂食
wèi shí
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cho ăn, cấp thực phẩm.

To feed, provide food.

给予食物。给坐在高脚椅上的幼儿喂食

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

喂食 (wèi shí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung