Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独力

Pinyin: dú lì

Meanings: Làm một mình, tự thân vận động., To accomplish something alone, independently., ①独自制造,也指独特的创造。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 11

Radicals: 犭, 虫, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①独自制造,也指独特的创造。

Grammar: Thường đứng trước danh từ chỉ công việc hoặc dự án.

Example: 他独力完成了整个项目。

Example pinyin: tā dú lì wán chéng le zhěng gè xiàng mù 。

Tiếng Việt: Anh ấy tự mình hoàn thành toàn bộ dự án.

独力
dú lì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm một mình, tự thân vận động.

To accomplish something alone, independently.

独自制造,也指独特的创造

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...