Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 独吞

Pinyin: dú tūn

Meanings: Một mình chiếm hết, nuốt trọn., To monopolize or take everything for oneself., ①由自己单独去办。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 犭, 虫, 口, 天

Chinese meaning: ①由自己单独去办。

Grammar: Thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự ích kỷ.

Example: 他把所有的奖金都独吞了。

Example pinyin: tā bǎ suǒ yǒu de jiǎng jīn dōu dú tūn le 。

Tiếng Việt: Anh ấy đã nuốt trọn tất cả tiền thưởng.

独吞
dú tūn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một mình chiếm hết, nuốt trọn.

To monopolize or take everything for oneself.

由自己单独去办

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...