Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犯罪

Pinyin: fàn zuì

Meanings: Phạm tội, thực hiện hành vi phạm pháp nghiêm trọng., To commit a crime, to engage in criminal activity., ①做出犯法的应受刑法处罚的事。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 㔾, 犭, 罒, 非

Chinese meaning: ①做出犯法的应受刑法处罚的事。

Grammar: Là động từ thường kết hợp với các danh từ chỉ loại hình vi phạm hoặc mức độ xử phạt. Ví dụ: 犯罪分子 (phần tử phạm tội), 犯罪行为 (hành vi phạm tội).

Example: 他因犯罪被判刑十年。

Example pinyin: tā yīn fàn zuì bèi pàn xíng shí nián 。

Tiếng Việt: Anh ta bị tuyên án mười năm tù vì phạm tội.

犯罪
fàn zuì
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phạm tội, thực hiện hành vi phạm pháp nghiêm trọng.

To commit a crime, to engage in criminal activity.

做出犯法的应受刑法处罚的事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犯罪 (fàn zuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung