Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狂欢

Pinyin: kuáng huān

Meanings: Vui mừng cuồng nhiệt, ăn mừng tưng bừng, To celebrate wildly, jubilation, ①纵情的欢乐聚会,闹饮。[例]通宵举行狂欢或通宵呆在户外。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 13

Radicals: 犭, 王, 又, 欠

Chinese meaning: ①纵情的欢乐聚会,闹饮。[例]通宵举行狂欢或通宵呆在户外。

Grammar: Có thể dùng như động từ hoặc danh từ. Khi làm động từ thường xuất hiện với các bổ ngữ chỉ mức độ như 狂欢一场 (celebrate wildly for a while).

Example: 新年到了,人们开始狂欢。

Example pinyin: xīn nián dào le , rén men kāi shǐ kuáng huān 。

Tiếng Việt: Năm mới đến, mọi người bắt đầu vui mừng cuồng nhiệt.

狂欢
kuáng huān
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng cuồng nhiệt, ăn mừng tưng bừng

To celebrate wildly, jubilation

纵情的欢乐聚会,闹饮。通宵举行狂欢或通宵呆在户外

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狂欢 (kuáng huān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung