Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独到之处
Pinyin: dú dào zhī chù
Meanings: Những điểm đặc biệt và độc đáo của một người hoặc một điều gì đó., The unique and special aspects of a person or thing., 指与众不同的特殊的地方或见解‖褒意。[出处]清·况周颐《惠风词话》第二卷“往往独到之处,能以中锋达意,以中声赴节。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 犭, 虫, 刂, 至, 丶, 卜, 夂
Chinese meaning: 指与众不同的特殊的地方或见解‖褒意。[出处]清·况周颐《惠风词话》第二卷“往往独到之处,能以中锋达意,以中声赴节。”
Grammar: Là danh từ kết hợp, thường được nhắc đến trong các câu đánh giá hoặc khen ngợi. Cấu trúc 'A có 独到之处' (A có điểm độc đáo).
Example: 他的分析有其独到之处,值得我们学习。
Example pinyin: tā de fēn xī yǒu qí dú dào zhī chù , zhí dé wǒ men xué xí 。
Tiếng Việt: Phân tích của anh ấy có những điểm độc đáo đáng để chúng ta học hỏi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những điểm đặc biệt và độc đáo của một người hoặc một điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
The unique and special aspects of a person or thing.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指与众不同的特殊的地方或见解‖褒意。[出处]清·况周颐《惠风词话》第二卷“往往独到之处,能以中锋达意,以中声赴节。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế