Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独占
Pinyin: dú zhàn
Meanings: Chiếm đoạt một mình, độc quyền., To monopolize or exclusively occupy., ①与众不同。[例]独到之处。*②独特造诣。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 犭, 虫, ⺊, 口
Chinese meaning: ①与众不同。[例]独到之处。*②独特造诣。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ tài nguyên, thị trường, lợi ích...
Example: 这家公司独占了市场。
Example pinyin: zhè jiā gōng sī dú zhàn le shì chǎng 。
Tiếng Việt: Công ty này đã độc chiếm thị trường.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chiếm đoạt một mình, độc quyền.
Nghĩa phụ
English
To monopolize or exclusively occupy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
与众不同。独到之处
独特造诣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!