Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狡计

Pinyin: jiǎo jì

Meanings: Mưu kế xảo quyệt, thủ đoạn gian xảo., Crafty scheme, cunning trick., 指怀贪诈之心图谋侵人之国。同狡焉思启”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 交, 犭, 十, 讠

Chinese meaning: 指怀贪诈之心图谋侵人之国。同狡焉思启”。

Grammar: Danh từ này thường đi kèm với các động từ như 使用 (sử dụng), 设计 (thiết kế)... để nói về việc tạo ra hoặc sử dụng mưu kế.

Example: 他的成功靠的不是实力,而是狡计。

Example pinyin: tā de chéng gōng kào de bú shì shí lì , ér shì jiǎo jì 。

Tiếng Việt: Thành công của anh ta không dựa vào thực lực mà dựa vào mưu kế xảo quyệt.

狡计
jiǎo jì
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mưu kế xảo quyệt, thủ đoạn gian xảo.

Crafty scheme, cunning trick.

指怀贪诈之心图谋侵人之国。同狡焉思启”。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狡计 (jiǎo jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung