Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狗拿耗子
Pinyin: gǒu ná hào zi
Meanings: Chuyện không phải phận mình mà xen vào (như chó bắt chuột)., Butting in where one doesn't belong (like a dog catching mice)., (歇后语)多管闲事。狗的职责是看守门户,猫是专捉老鼠的,所以狗替猫捉老鼠,就是多管闲事。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“你这孩子,才叫他娘的狗拿耗子呢!你又懂得几篇儿是几篇儿?”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 31
Radicals: 句, 犭, 合, 手, 毛, 耒, 子
Chinese meaning: (歇后语)多管闲事。狗的职责是看守门户,猫是专捉老鼠的,所以狗替猫捉老鼠,就是多管闲事。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“你这孩子,才叫他娘的狗拿耗子呢!你又懂得几篇儿是几篇儿?”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn nói để chỉ hành động can thiệp không cần thiết.
Example: 这事跟你没关系,你干嘛要狗拿耗子?
Example pinyin: zhè shì gēn nǐ méi guān xì , nǐ gān ma yào gǒu ná hào zǐ ?
Tiếng Việt: Việc này không liên quan đến bạn, sao lại xen vào như chó bắt chuột?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện không phải phận mình mà xen vào (như chó bắt chuột).
Nghĩa phụ
English
Butting in where one doesn't belong (like a dog catching mice).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
(歇后语)多管闲事。狗的职责是看守门户,猫是专捉老鼠的,所以狗替猫捉老鼠,就是多管闲事。[出处]清·文康《儿女英雄传》第三十四回“你这孩子,才叫他娘的狗拿耗子呢!你又懂得几篇儿是几篇儿?”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế