Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 狐犬
Pinyin: hú quǎn
Meanings: Chỉ người phụ thuộc vào kẻ mạnh để làm điều xấu, ví dụ như tay sai., Refers to someone who depends on a powerful person to commit evil deeds, such as a henchman., ①河犬(Azara’sdog)或其它各种近缘的南美野犬。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 犭, 瓜, 犬
Chinese meaning: ①河犬(Azara’sdog)或其它各种近缘的南美野犬。
Grammar: Từ ghép so sánh giữa 'cáo' và 'chó', thường mang tính miệt thị hoặc phê phán.
Example: 这些坏蛋都是大老板的狐犬。
Example pinyin: zhè xiē huài dàn dōu shì dà lǎo bǎn de hú quǎn 。
Tiếng Việt: Những kẻ xấu này đều là tay sai của ông chủ lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ người phụ thuộc vào kẻ mạnh để làm điều xấu, ví dụ như tay sai.
Nghĩa phụ
English
Refers to someone who depends on a powerful person to commit evil deeds, such as a henchman.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
河犬(Azara’sdog)或其它各种近缘的南美野犬
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!