Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 犯法
Pinyin: fàn fǎ
Meanings: Vi phạm pháp luật, làm trái luật pháp., To break the law, to commit an illegal act., ①违犯法律、法规。[例]执法犯法。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 㔾, 犭, 去, 氵
Chinese meaning: ①违犯法律、法规。[例]执法犯法。
Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường kết hợp với các danh từ liên quan đến hành vi hoặc hậu quả của việc vi phạm pháp luật. Ví dụ: 犯法行为 (hành vi phạm pháp).
Example: 他因为犯法被警察抓了。
Example pinyin: tā yīn wèi fàn fǎ bèi jǐng chá zhuā le 。
Tiếng Việt: Anh ta bị cảnh sát bắt vì vi phạm pháp luật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vi phạm pháp luật, làm trái luật pháp.
Nghĩa phụ
English
To break the law, to commit an illegal act.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
违犯法律、法规。执法犯法
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!