Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 犹豫

Pinyin: yóu yù

Meanings: Do dự, lưỡng lự, cân nhắc trước khi hành động., To hesitate, to be indecisive before acting., ①犹移。迟疑不决。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 尤, 犭, 予, 象

Chinese meaning: ①犹移。迟疑不决。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với các trợ từ như 要不要 (có nên hay không).

Example: 他站在门口犹豫要不要进去。

Example pinyin: tā zhàn zài mén kǒu yóu yù yào bu yào jìn qù 。

Tiếng Việt: Anh ấy đứng ở cửa do dự không biết có nên vào không.

犹豫
yóu yù
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Do dự, lưỡng lự, cân nhắc trước khi hành động.

To hesitate, to be indecisive before acting.

犹移。迟疑不决

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

犹豫 (yóu yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung