Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 狡捷

Pinyin: jiǎo jié

Meanings: Nhanh nhẹn và xảo quyệt., Agile and cunning., ①灵活敏捷。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 交, 犭, 扌, 疌

Chinese meaning: ①灵活敏捷。

Grammar: Đây là một tính từ hai âm tiết dùng để miêu tả đặc điểm nhanh nhẹn và khôn khéo của ai/cái gì đó.

Example: 那狐狸非常狡捷。

Example pinyin: nà hú li fēi cháng jiǎo jié 。

Tiếng Việt: Con cáo đó rất nhanh nhẹn và xảo quyệt.

狡捷
jiǎo jié
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nhanh nhẹn và xảo quyệt.

Agile and cunning.

灵活敏捷

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

狡捷 (jiǎo jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung