Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 独木不林
Pinyin: dú mù bù lín
Meanings: Một cây không thể tạo thành rừng, ám chỉ sức mạnh tập thể quan trọng hơn cá nhân đơn lẻ., One tree cannot make a forest, implying the importance of collective strength over individual efforts., 一棵树成不了森林。比喻个人力量有限,办不成大事。[出处]汉·崔髎《达旨》“高树靡阴,独木不林。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 犭, 虫, 木, 一
Chinese meaning: 一棵树成不了森林。比喻个人力量有限,办不成大事。[出处]汉·崔髎《达旨》“高树靡阴,独木不林。”
Grammar: Dùng để nhấn mạnh vai trò của tập thể so với cá nhân.
Example: 我们需要团结合作,独木不林。
Example pinyin: wǒ men xū yào tuán jié hé zuò , dú mù bù lín 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần hợp tác đoàn kết, một cây không thể tạo thành rừng được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một cây không thể tạo thành rừng, ám chỉ sức mạnh tập thể quan trọng hơn cá nhân đơn lẻ.
Nghĩa phụ
English
One tree cannot make a forest, implying the importance of collective strength over individual efforts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一棵树成不了森林。比喻个人力量有限,办不成大事。[出处]汉·崔髎《达旨》“高树靡阴,独木不林。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế