Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血亲
Pinyin: xuè qīn
Meanings: Người thân có quan hệ huyết thống, Blood relatives., ①基于血统关系的亲属。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 丿, 皿, 朩, 立
Chinese meaning: ①基于血统关系的亲属。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong các văn cảnh liên quan đến gia đình và dòng họ.
Example: 他们之间是血亲关系。
Example pinyin: tā men zhī jiān shì xuè qīn guān xì 。
Tiếng Việt: Giữa họ là mối quan hệ huyết thống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Người thân có quan hệ huyết thống
Nghĩa phụ
English
Blood relatives.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
基于血统关系的亲属
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!