Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 螺旋

Pinyin: luó xuán

Meanings: Xoắn ốc (đường cong xoáy tròn)., Spiral (curved line winding around itself)., ①像螺蛳壳纹理的曲线形。[例]螺旋式发展。*②一种斜面型的简单机械,由一个带有螺旋槽的实心圆柱和一个有相应沟槽的相同尺寸的空心圆筒组成,外加力在其中沿槽的螺旋路线作用,而阻力沿圆柱的轴线作用。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 28

Radicals: 累, 虫, 方

Chinese meaning: ①像螺蛳壳纹理的曲线形。[例]螺旋式发展。*②一种斜面型的简单机械,由一个带有螺旋槽的实心圆柱和一个有相应沟槽的相同尺寸的空心圆筒组成,外加力在其中沿槽的螺旋路线作用,而阻力沿圆柱的轴线作用。

Grammar: Danh từ mô tả hình dáng, có thể đứng độc lập hoặc bổ nghĩa cho danh từ khác.

Example: 楼梯是螺旋形的。

Example pinyin: lóu tī shì luó xuán xíng de 。

Tiếng Việt: Cầu thang có dạng xoắn ốc.

螺旋
luó xuán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xoắn ốc (đường cong xoáy tròn).

Spiral (curved line winding around itself).

像螺蛳壳纹理的曲线形。螺旋式发展

一种斜面型的简单机械,由一个带有螺旋槽的实心圆柱和一个有相应沟槽的相同尺寸的空心圆筒组成,外加力在其中沿槽的螺旋路线作用,而阻力沿圆柱的轴线作用

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

螺旋 (luó xuán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung