Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血栓
Pinyin: xuè shuān
Meanings: Cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu., Blood clot causing blockage in blood vessels., ①在活体心血管内流动着的血液凝固或某些成分凝集形成的固体块。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 丿, 皿, 全, 木
Chinese meaning: ①在活体心血管内流动着的血液凝固或某些成分凝集形成的固体块。
Grammar: Danh từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh y học, đặc biệt khi nói về vấn đề sức khỏe liên quan đến tuần hoàn máu.
Example: 他因为血栓住院治疗。
Example pinyin: tā yīn wèi xuè shuān zhù yuàn zhì liáo 。
Tiếng Việt: Anh ấy phải nhập viện điều trị vì cục máu đông.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cục máu đông gây tắc nghẽn mạch máu.
Nghĩa phụ
English
Blood clot causing blockage in blood vessels.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
在活体心血管内流动着的血液凝固或某些成分凝集形成的固体块
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!