Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血环

Pinyin: xuè huán

Meanings: Vòng máu (hiện tượng da bị tổn thương tạo thành đường tròn màu đỏ)., Blood ring (a circular red area formed due to skin injury)., ①某些棘皮动物体内的管道,位于不同的部位,与体腔和轴腺相连。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 丿, 皿, 不, 王

Chinese meaning: ①某些棘皮动物体内的管道,位于不同的部位,与体腔和轴腺相连。

Grammar: Danh từ thường dùng trong ngữ cảnh y học hoặc mô tả hiện tượng trên da.

Example: 他的手臂上出现了一个血环。

Example pinyin: tā de shǒu bì shàng chū xiàn le yí gè xuè huán 。

Tiếng Việt: Trên cánh tay anh ấy xuất hiện một vòng máu.

血环
xuè huán
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vòng máu (hiện tượng da bị tổn thương tạo thành đường tròn màu đỏ).

Blood ring (a circular red area formed due to skin injury).

某些棘皮动物体内的管道,位于不同的部位,与体腔和轴腺相连

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血环 (xuè huán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung