Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血癌

Pinyin: xuè ái

Meanings: Bệnh ung thư máu (bệnh bạch cầu)., Leukemia (blood cancer)., ①白血病。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 丿, 皿, 嵒, 疒

Chinese meaning: ①白血病。

Grammar: Thuật ngữ y học, thường đi kèm với các động từ như '治疗' (điều trị), '诊断' (chẩn đoán).

Example: 她正在接受血癌的治疗。

Example pinyin: tā zhèng zài jiē shòu xuè ái de zhì liáo 。

Tiếng Việt: Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.

血癌
xuè ái
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bệnh ung thư máu (bệnh bạch cầu).

Leukemia (blood cancer).

白血病

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血癌 (xuè ái) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung