Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 蟋蟀

Pinyin: xī shuài

Meanings: Dế, một loại côn trùng nhỏ thường được nuôi làm thú cưng hoặc tham gia vào các trận đấu dế., Cricket, a small insect often kept as a pet or involved in cricket fighting matches., ①蟋蟀科的跳跃昆虫的通称,以雄性摩擦前翅的特化部分发出唧唧声而著称。触角较身躯为长。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 34

Radicals: 悉, 虫, 率

Chinese meaning: ①蟋蟀科的跳跃昆虫的通称,以雄性摩擦前翅的特化部分发出唧唧声而著称。触角较身躯为长。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian và trò chơi truyền thống.

Example: 他很喜欢听蟋蟀的叫声。

Example pinyin: tā hěn xǐ huan tīng xī shuài de jiào shēng 。

Tiếng Việt: Anh ấy rất thích nghe tiếng kêu của dế.

蟋蟀
xī shuài
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dế, một loại côn trùng nhỏ thường được nuôi làm thú cưng hoặc tham gia vào các trận đấu dế.

Cricket, a small insect often kept as a pet or involved in cricket fighting matches.

蟋蟀科的跳跃昆虫的通称,以雄性摩擦前翅的特化部分发出唧唧声而著称。触角较身躯为长

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...