Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 血库
Pinyin: xuè kù
Meanings: Ngân hàng máu, Blood bank., ①采集、贮存和供应血液或血浆的医疗救护设备。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 丿, 皿, 广, 车
Chinese meaning: ①采集、贮存和供应血液或血浆的医疗救护设备。
Grammar: Danh từ kỹ thuật, thường dùng trong lĩnh vực y tế và hiến máu.
Example: 这家医院有一个大型血库。
Example pinyin: zhè jiā yī yuàn yǒu yí gè dà xíng xuè kù 。
Tiếng Việt: Bệnh viện này có một ngân hàng máu lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngân hàng máu
Nghĩa phụ
English
Blood bank.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
采集、贮存和供应血液或血浆的医疗救护设备
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!