Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 蠢事
Pinyin: chǔn shì
Meanings: Việc làm ngu ngốc, hành động thiếu suy nghĩ., Stupid action, foolish behavior., 用瓢量海水,从竹管里看天。比喻见识浅薄,对事物的观察和了解很片面。[出处]宋·张君房《云笈七签》第三卷“蠡酌管窥,一至于此。”
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 䖵, 春, 事
Chinese meaning: 用瓢量海水,从竹管里看天。比喻见识浅薄,对事物的观察和了解很片面。[出处]宋·张君房《云笈七签》第三卷“蠡酌管窥,一至于此。”
Grammar: Danh từ ghép, từ 蠢 (ngu ngốc) + 事 (việc). Thường dùng để mô tả những hành động sai lầm.
Example: 做蠢事让人后悔。
Example pinyin: zuò chǔn shì ràng rén hòu huǐ 。
Tiếng Việt: Làm việc ngu ngốc khiến người ta hối hận.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Việc làm ngu ngốc, hành động thiếu suy nghĩ.
Nghĩa phụ
English
Stupid action, foolish behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用瓢量海水,从竹管里看天。比喻见识浅薄,对事物的观察和了解很片面。[出处]宋·张君房《云笈七签》第三卷“蠡酌管窥,一至于此。”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!