Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 行灶
Pinyin: xíng zào
Meanings: Bếp nấu di động (bếp nhỏ mang theo), Portable stove., ①可移动的炉灶。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 13
Radicals: 亍, 彳, 土, 火
Chinese meaning: ①可移动的炉灶。
Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, đặc biệt liên quan đến việc nấu ăn di động.
Example: 旅行时带上行灶很方便。
Example pinyin: lǚ xíng shí dài shàng xíng zào hěn fāng biàn 。
Tiếng Việt: Mang theo bếp nấu di động khi đi du lịch rất tiện lợi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bếp nấu di động (bếp nhỏ mang theo)
Nghĩa phụ
English
Portable stove.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
可移动的炉灶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!