Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 血浆

Pinyin: xuè jiāng

Meanings: Huyết tương (phần lỏng của máu)., Plasma (the liquid part of blood)., ①血液中的液体部分,区别于悬浮的物质(如细胞),血浆不同于血清之处是它含有纤维蛋白原。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 16

Radicals: 丿, 皿, 丬, 夕, 水

Chinese meaning: ①血液中的液体部分,区别于悬浮的物质(如细胞),血浆不同于血清之处是它含有纤维蛋白原。

Grammar: Danh từ chuyên ngành y học, chỉ phần chất lỏng trong máu sau khi loại bỏ các tế bào máu.

Example: 医生用血浆治疗患者。

Example pinyin: yī shēng yòng xuè jiāng zhì liáo huàn zhě 。

Tiếng Việt: Bác sĩ dùng huyết tương để điều trị cho bệnh nhân.

血浆
xuè jiāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Huyết tương (phần lỏng của máu).

Plasma (the liquid part of blood).

血液中的液体部分,区别于悬浮的物质(如细胞),血浆不同于血清之处是它含有纤维蛋白原

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

血浆 (xuè jiāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung