Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不分彼此

Pinyin: bù fēn bǐ cǐ

Meanings: Không phân biệt bạn hay ta, thân thiết và gắn bó., Without distinction between you and me; close and intimate., 彼那,对方;此这,我方。不分这个和那个。形容关系密切,交情深厚。[出处]宋·陈亮《谢安比王导论》“一切以大体弥缝之,号令无所变更,而任用不乏其人。”[例]他就是我,我就是他,我俩原是~的。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百三十回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 一, 八, 刀, 彳, 皮, 匕, 止

Chinese meaning: 彼那,对方;此这,我方。不分这个和那个。形容关系密切,交情深厚。[出处]宋·陈亮《谢安比王导论》“一切以大体弥缝之,号令无所变更,而任用不乏其人。”[例]他就是我,我就是他,我俩原是~的。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百三十回。

Grammar: Cụm từ cố định, dùng để thể hiện mối quan hệ thân thiết, khăng khít.

Example: 我们是好朋友,不分彼此。

Example pinyin: wǒ men shì hǎo péng yǒu , bù fēn bǐ cǐ 。

Tiếng Việt: Chúng tôi là bạn tốt, không phân biệt bạn hay ta.

不分彼此
bù fēn bǐ cǐ
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phân biệt bạn hay ta, thân thiết và gắn bó.

Without distinction between you and me; close and intimate.

彼那,对方;此这,我方。不分这个和那个。形容关系密切,交情深厚。[出处]宋·陈亮《谢安比王导论》“一切以大体弥缝之,号令无所变更,而任用不乏其人。”[例]他就是我,我就是他,我俩原是~的。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第一百三十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不分彼此 (bù fēn bǐ cǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung