Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不出所料

Pinyin: bù chū suǒ liào

Meanings: Đúng như dự đoán, không ngoài dự kiến., As expected; exactly as anticipated., 事由变化,在预料之中。形容原先预料的准确。[出处]清·曾朴《孽海花》第十回“见你不在,我就猜着到这里来了,所以一直赶来,果然不出所料。”[例]果然~,”这样的一念闪过校长先生的心头。(叶圣陶《一篇宣言》)。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 一, 凵, 屮, 戶, 斤, 斗, 米

Chinese meaning: 事由变化,在预料之中。形容原先预料的准确。[出处]清·曾朴《孽海花》第十回“见你不在,我就猜着到这里来了,所以一直赶来,果然不出所料。”[例]果然~,”这样的一念闪过校长先生的心头。(叶圣陶《一篇宣言》)。

Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng để diễn tả sự trùng hợp giữa dự đoán và thực tế.

Example: 比赛结果不出所料。

Example pinyin: bǐ sài jié guǒ bù chū suǒ liào 。

Tiếng Việt: Kết quả trận đấu đúng như dự đoán.

不出所料
bù chū suǒ liào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng như dự đoán, không ngoài dự kiến.

As expected; exactly as anticipated.

事由变化,在预料之中。形容原先预料的准确。[出处]清·曾朴《孽海花》第十回“见你不在,我就猜着到这里来了,所以一直赶来,果然不出所料。”[例]果然~,”这样的一念闪过校长先生的心头。(叶圣陶《一篇宣言》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不出所料 (bù chū suǒ liào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung