Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不关痛痒
Pinyin: bù guān tòng yǎng
Meanings: Không liên quan đến lợi ích hoặc tình cảm cá nhân, không quan trọng., Not related to personal interests or feelings; of no importance., 痛痒比喻疾苦或紧要的事。比喻切身相关的事。指与自身利害没有关系。[出处]《朱子语类》卷一0一那不关痛痒底是不仁。”[例]这里虽还有两三个老婆子,都是~的,见李妈走了,也都悄悄的自寻方便去了。——清·曹雪芹《红楼梦》第八回。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 33
Radicals: 一, 丷, 天, 甬, 疒, 羊
Chinese meaning: 痛痒比喻疾苦或紧要的事。比喻切身相关的事。指与自身利害没有关系。[出处]《朱子语类》卷一0一那不关痛痒底是不仁。”[例]这里虽还有两三个老婆子,都是~的,见李妈走了,也都悄悄的自寻方便去了。——清·曹雪芹《红楼梦》第八回。
Grammar: Thường được sử dụng như một cụm từ độc lập để diễn tả sự thờ ơ hoặc không quan tâm.
Example: 这件事对他来说不关痛痒。
Example pinyin: zhè jiàn shì duì tā lái shuō bù guān tòng yǎng 。
Tiếng Việt: Việc này đối với anh ta không quan trọng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không liên quan đến lợi ích hoặc tình cảm cá nhân, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
Not related to personal interests or feelings; of no importance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
痛痒比喻疾苦或紧要的事。比喻切身相关的事。指与自身利害没有关系。[出处]《朱子语类》卷一0一那不关痛痒底是不仁。”[例]这里虽还有两三个老婆子,都是~的,见李妈走了,也都悄悄的自寻方便去了。——清·曹雪芹《红楼梦》第八回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế