Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不依不饶
Pinyin: bù yī bù ráo
Meanings: Không chịu tha thứ, không buông tha. Mô tả sự kiên quyết đòi hỏi hoặc trách móc., Refusing to forgive or let go. Describing persistent demands or accusations., 形容要求不遂就纠缠个没烷完。[出处]郝艳霞王润生《三请薛仁贵》第三回“李氏和柳大洪慌忙来到前厅,为银环求情。柳刚不依不饶。李氏急了,说‘你要杀银环,我就撞头!’”。
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 一, 亻, 衣, 尧, 饣
Chinese meaning: 形容要求不遂就纠缠个没烷完。[出处]郝艳霞王润生《三请薛仁贵》第三回“李氏和柳大洪慌忙来到前厅,为银环求情。柳刚不依不饶。李氏急了,说‘你要杀银环,我就撞头!’”。
Grammar: Cấu trúc A-B-A-B, dùng trong tình huống căng thẳng hoặc quyết liệt.
Example: 她对错误不依不饶,一定要追究到底。
Example pinyin: tā duì cuò wù bù yī bù ráo , yí dìng yào zhuī jiū dào dǐ 。
Tiếng Việt: Cô ấy không chịu bỏ qua lỗi lầm, nhất định phải truy cứu đến cùng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không chịu tha thứ, không buông tha. Mô tả sự kiên quyết đòi hỏi hoặc trách móc.
Nghĩa phụ
English
Refusing to forgive or let go. Describing persistent demands or accusations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容要求不遂就纠缠个没烷完。[出处]郝艳霞王润生《三请薛仁贵》第三回“李氏和柳大洪慌忙来到前厅,为银环求情。柳刚不依不饶。李氏急了,说‘你要杀银环,我就撞头!’”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế