Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不定

Pinyin: bù dìng

Meanings: Không cố định, không ổn định, Not fixed, unstable, ①副词,表示不肯定,后面常有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组。[例]一天他不定来多少次。[例]我明天还不定去不去呢!*②不稳定。[例]方向不定的风。[例]心神不定。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 12

Radicals: 一, 宀, 𤴓

Chinese meaning: ①副词,表示不肯定,后面常有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组。[例]一天他不定来多少次。[例]我明天还不定去不去呢!*②不稳定。[例]方向不定的风。[例]心神不定。

Example: 他的计划总是不定的。

Example pinyin: tā de jì huà zǒng shì bú dìng de 。

Tiếng Việt: Kế hoạch của anh ấy luôn không ổn định.

不定
bù dìng
5tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không cố định, không ổn định

Not fixed, unstable

副词,表示不肯定,后面常有表示疑问的词或肯定和否定相叠的词组。一天他不定来多少次。我明天还不定去不去呢!

不稳定。方向不定的风。心神不定

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不定 (bù dìng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung