Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不分胜负
Pinyin: bù fēn shèng fù
Meanings: Không phân thắng bại, hòa nhau., Unable to determine a winner; tied., 分不出谁胜谁负。形容竞赛双方水平、技术相当。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“孙悟空金箍棒,变作万万千千。半空中似雨点流星,不分胜负。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 一, 八, 刀, 月, 生, 贝, 𠂊
Chinese meaning: 分不出谁胜谁负。形容竞赛双方水平、技术相当。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“孙悟空金箍棒,变作万万千千。半空中似雨点流星,不分胜负。”
Grammar: Cụm từ cố định, thường dùng trong các ngữ cảnh tranh đua, thi đấu.
Example: 这场比赛不分胜负。
Example pinyin: zhè chǎng bǐ sài bù fēn shèng fù 。
Tiếng Việt: Trận đấu này không phân thắng bại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không phân thắng bại, hòa nhau.
Nghĩa phụ
English
Unable to determine a winner; tied.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
分不出谁胜谁负。形容竞赛双方水平、技术相当。[出处]明·吴承恩《西游记》第四回“孙悟空金箍棒,变作万万千千。半空中似雨点流星,不分胜负。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế