Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不孕

Pinyin: bù yùn

Meanings: Không thể mang thai, Infertile, unable to conceive, ①指杂种之间的不孕,任何一方均能生育,但相互之间则不能。*②病名。又名断绪、绝产等。指女子婚后,夫妻同居三年以上,而未怀孕;或曾孕育过,又间隔三年以上而未再次怀孕。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 9

Radicals: 一, 乃, 子

Chinese meaning: ①指杂种之间的不孕,任何一方均能生育,但相互之间则不能。*②病名。又名断绪、绝产等。指女子婚后,夫妻同居三年以上,而未怀孕;或曾孕育过,又间隔三年以上而未再次怀孕。

Example: 她因为身体原因而不孕。

Example pinyin: tā yīn wèi shēn tǐ yuán yīn ér bú yùn 。

Tiếng Việt: Cô ấy không thể mang thai vì lý do sức khỏe.

不孕 - bù yùn
不孕
bù yùn

📷 IVF. THỤ TINH TRONG ỐNG NGHIỆM. Tinh trùng học. Vẽ tay minh họa vectơ.

不孕
bù yùn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thể mang thai

Infertile, unable to conceive

指杂种之间的不孕,任何一方均能生育,但相互之间则不能

病名。又名断绪、绝产等。指女子婚后,夫妻同居三年以上,而未怀孕;或曾孕育过,又间隔三年以上而未再次怀孕

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...