Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不免

Pinyin: bù miǎn

Meanings: Không tránh khỏi, khó tránh được (một kết quả hoặc cảm xúc nào đó)., Unavoidable, hard to avoid (a certain result or feeling)., ①免不了;难免。[例]这段公路太窄,往来车辆有时不免拥塞。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 𠂊

Chinese meaning: ①免不了;难免。[例]这段公路太窄,往来车辆有时不免拥塞。

Grammar: Phó từ này thường đứng trước động từ để biểu thị cảm xúc hoặc kết quả tất yếu xảy ra.

Example: 听了这个消息,他不免感到失望。

Example pinyin: tīng le zhè ge xiāo xī , tā bù miǎn gǎn dào shī wàng 。

Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy không tránh khỏi cảm thấy thất vọng.

不免
bù miǎn
HSK 5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không tránh khỏi, khó tránh được (một kết quả hoặc cảm xúc nào đó).

Unavoidable, hard to avoid (a certain result or feeling).

免不了;难免。这段公路太窄,往来车辆有时不免拥塞

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不免 (bù miǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung