Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 不兴
Pinyin: bù xīng
Meanings: Không thịnh hành, không phổ biến., Not popular; not prevalent., ①不流行;不时兴。*②不许。[例]不兴这样做。*③不能(用于反问)。[例]你不兴说得详细些吗?
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 10
Radicals: 一, 八, 𭕄
Chinese meaning: ①不流行;不时兴。*②不许。[例]不兴这样做。*③不能(用于反问)。[例]你不兴说得详细些吗?
Grammar: Được sử dụng chủ yếu trong văn nói hoặc văn viết mang tính mô tả phong tục tập quán.
Example: 这种风俗在现代已经不兴了。
Example pinyin: zhè zhǒng fēng sú zài xiàn dài yǐ jīng bù xīng le 。
Tiếng Việt: Phong tục này trong thời hiện đại đã không còn thịnh hành nữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không thịnh hành, không phổ biến.
Nghĩa phụ
English
Not popular; not prevalent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不流行;不时兴
不许。不兴这样做
不能(用于反问)。你不兴说得详细些吗?
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!