Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不切实际

Pinyin: bù qiē shí jì

Meanings: Không thực tế, không phù hợp với thực tế., Impractical; unrealistic., 指不符合实际。[例]在确定销售计划之前,应先进行市场调查,以免做出~的预测。

HSK Level: 5

Part of speech: tính từ

Stroke count: 23

Radicals: 一, 七, 刀, 头, 宀, 示, 阝

Chinese meaning: 指不符合实际。[例]在确定销售计划之前,应先进行市场调查,以免做出~的预测。

Grammar: Thường dùng để nhận xét về ý tưởng, kế hoạch, hoặc hành động không khả thi.

Example: 这个计划不切实际。

Example pinyin: zhè ge jì huà bú qiè shí jì 。

Tiếng Việt: Kế hoạch này không thực tế.

不切实际
bù qiē shí jì
5tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không thực tế, không phù hợp với thực tế.

Impractical; unrealistic.

指不符合实际。[例]在确定销售计划之前,应先进行市场调查,以免做出~的预测。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不切实际 (bù qiē shí jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung