Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不吝指教

Pinyin: bù lìn zhǐ jiào

Meanings: Không ngại chỉ bảo, sẵn sàng dạy bảo người khác., Not hesitate to give advice or guidance., 不要舍不得指点教导。[出处]《旧唐书·裴度传》“大则以訏谟排祸难,小则以谠正匡过失,内不虑身计,外不恤人言,古人所难也。”[例]各位以为如何?兄弟说的不对的地方,还请~。——周而复《上海的早晨》第二部四三。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 一, 口, 文, 扌, 旨, 孝, 攵

Chinese meaning: 不要舍不得指点教导。[出处]《旧唐书·裴度传》“大则以訏谟排祸难,小则以谠正匡过失,内不虑身计,外不恤人言,古人所难也。”[例]各位以为如何?兄弟说的不对的地方,还请~。——周而复《上海的早晨》第二部四三。

Grammar: Thường dùng trong văn cảnh lễ phép, khi nhờ hoặc yêu cầu sự hướng dẫn từ người khác.

Example: 请您不吝指教。

Example pinyin: qǐng nín bú lìn zhǐ jiào 。

Tiếng Việt: Xin ngài hãy không ngại chỉ bảo.

不吝指教
bù lìn zhǐ jiào
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không ngại chỉ bảo, sẵn sàng dạy bảo người khác.

Not hesitate to give advice or guidance.

不要舍不得指点教导。[出处]《旧唐书·裴度传》“大则以訏谟排祸难,小则以谠正匡过失,内不虑身计,外不恤人言,古人所难也。”[例]各位以为如何?兄弟说的不对的地方,还请~。——周而复《上海的早晨》第二部四三。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不吝指教 (bù lìn zhǐ jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung