Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 不妨

Pinyin: bù fáng

Meanings: Không sao, có thể làm được, Might as well, can do without harm, ①最好还是。[例]你不妨现在就告诉他。*②无任何害处。[例]你不妨去碰碰运气。*③表示怀疑或不确定。[例]我不妨说,传导声音的机械装置是完善的。

HSK Level: 5

Part of speech: phó từ

Stroke count: 11

Radicals: 一, 女, 方

Chinese meaning: ①最好还是。[例]你不妨现在就告诉他。*②无任何害处。[例]你不妨去碰碰运气。*③表示怀疑或不确定。[例]我不妨说,传导声音的机械装置是完善的。

Grammar: Thường dùng để đưa ra gợi ý hoặc đề xuất.

Example: 你不妨试试看。

Example pinyin: nǐ bù fáng shì shì kàn 。

Tiếng Việt: Bạn cứ thử xem, không sao đâu.

不妨
bù fáng
5phó từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không sao, có thể làm được

Might as well, can do without harm

最好还是。你不妨现在就告诉他

无任何害处。你不妨去碰碰运气

表示怀疑或不确定。我不妨说,传导声音的机械装置是完善的

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

不妨 (bù fáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung