Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撇嘴

Pinyin: piě zuǐ

Meanings: Mím môi, nhếch mép (thường biểu thị thái độ khinh thường, châm biếm hoặc khó chịu)., To curl one’s lips (often showing contempt, sarcasm, or discomfort)., ①[方言]摔交。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 扌, 敝, 口, 觜

Chinese meaning: ①[方言]摔交。

Grammar: Động từ hai âm tiết, có thể sử dụng dạng lặp lại (撇了撇嘴) để nhấn mạnh hành động. Thường liên quan đến cảm xúc.

Example: 他听了这话,不由得撇了撇嘴。

Example pinyin: tā tīng le zhè huà , bù yóu dé piě le piě zuǐ 。

Tiếng Việt: Nghe xong lời này, anh ấy không khỏi nhếch mép.

撇嘴
piě zuǐ
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mím môi, nhếch mép (thường biểu thị thái độ khinh thường, châm biếm hoặc khó chịu).

To curl one’s lips (often showing contempt, sarcasm, or discomfort).

[方言]摔交

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撇嘴 (piě zuǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung