Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撕票
Pinyin: sī piào
Meanings: Xé vé, hủy vé, To tear up tickets; To cancel or void tickets., ①绑架勒索未遂而杀害人质。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 扌, 斯, 示, 覀
Chinese meaning: ①绑架勒索未遂而杀害人质。
Grammar: Động từ hai âm tiết, có nghĩa đen là hành động thực tế xé vé và nghĩa bóng là hủy bỏ quyền lợi liên quan đến vé.
Example: 电影开场后,检票员会撕票。
Example pinyin: diàn yǐng kāi chǎng hòu , jiǎn piào yuán huì sī piào 。
Tiếng Việt: Sau khi phim bắt đầu chiếu, nhân viên soát vé sẽ xé vé.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xé vé, hủy vé
Nghĩa phụ
English
To tear up tickets; To cancel or void tickets.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
绑架勒索未遂而杀害人质
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!