Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 撂手
Pinyin: liào shǒu
Meanings: Buông tay, từ bỏ (việc làm dở dang hoặc trách nhiệm nào đó)., To let go, to give up (an unfinished task or responsibility)., ①指丢下该负责的事,甩手不干。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 扌, 畧, 手
Chinese meaning: ①指丢下该负责的事,甩手不干。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong những ngữ cảnh mang tính phê phán việc từ bỏ trách nhiệm.
Example: 事情还没做完,你怎么能撂手不管呢?
Example pinyin: shì qíng hái méi zuò wán , nǐ zěn me néng liào shǒu bù guǎn ne ?
Tiếng Việt: Việc chưa xong, sao cậu có thể buông tay không làm nữa?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Buông tay, từ bỏ (việc làm dở dang hoặc trách nhiệm nào đó).
Nghĩa phụ
English
To let go, to give up (an unfinished task or responsibility).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指丢下该负责的事,甩手不干
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!