Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 撇开

Pinyin: piē kāi

Meanings: Gạt bỏ, đẩy qua một bên; tạm thời không quan tâm tới., To set aside, to disregard temporarily., ①古同“牵”。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 18

Radicals: 扌, 敝, 一, 廾

Chinese meaning: ①古同“牵”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần gạt bỏ (vấn đề, ý kiến...). Có thể xuất hiện ở đầu hoặc giữa câu.

Example: 这个问题我们先撇开,先谈重点。

Example pinyin: zhè ge wèn tí wǒ men xiān piē kāi , xiān tán zhòng diǎn 。

Tiếng Việt: Vấn đề này chúng ta tạm gác lại, hãy bàn về điểm chính trước.

撇开
piē kāi
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Gạt bỏ, đẩy qua một bên; tạm thời không quan tâm tới.

To set aside, to disregard temporarily.

古同“牵”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

撇开 (piē kāi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung